“Chất lượng là nguồn sống - Uy tín là hơi thở”

Vé Tàu Ninh Bình Huế | Xuất vé QR Online

Vé tàu Ninh Bình đi Huế, với khoảng cách 573 km, du khách sẽ trải qua hành trình kéo dài khoảng 10 – 12 tiếng tùy thuộc vào loại tàu và sự điều phối của ngành đường sắt. Đây là một cung đường tuyệt đẹp, đưa bạn qua những cảnh quan miền Trung thơ mộng, hứa hẹn mang đến trải nghiệm đáng nhớ trên chuyến tàu nối liền hai điểm đến giàu giá trị văn hóa và lịch sử này.

Ga Ninh Bình:

ga-ninh-binh1 Ngõ 41 Hoàng Hoa Thám, Nam Bình, Hoa Lư, Ninh Bình

ga-hue

Ga Huế: Số 2 đường Bùi Thị Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế

Khoảng Cách từ Ninh Bình đi Huế

Từ Ga Ninh Bình đi Huế với khoảng cách 573 km du khách sẽ mất khoảng 10 – 12 tiếng tùy vào mác tàu chạy và sự điều phối của đường sắt thời gian có thể thay đổi.

Bảng Giờ tàu Ninh Bình Đi Huế 

Tên tàu Giờ đi (Ga Ninh Bình) Giờ đến (Ga Huế) Thời gian
SE7 08:26 20:33 12 giờ 7 phút
SE5 17:46 05:34 Ngày Kế Tiếp 11 giờ 48 phút
SE3 21:34 08:40 Ngày Kế Tiếp 11 giờ 6 phút
SE19 21:51 09:13 Ngày Kế Tiếp 11 giờ 22 phút
SE1 23:10 09:59 Ngày Kế Tiếp 10 giờ 49 phút
SE11 23:36 12:25 Ngày Kế Tiếp 12 giờ 49 phút

Giờ tàu Huế Đi Ninh Bình:

Tên tàu Giờ đi (Ga Huế) Giờ đến (Ga Ninh Bình) Thời gian
SE8 03:34 16:09 12 giờ 35 phút
SE6 13:43 01:58Ngày Kế Tiếp 12 giờ 15 phút
SE4 15:32 03:09 Ngày Kế Tiếp 11 giờ 37 phút
SE2 16:24 03:43Ngày Kế Tiếp 11 giờ 19 phút
SE12 18:28 07:38 Ngày Kế Tiếp 130 giờ 10 phút
SE20 20:41 09:14 Ngày Kế Tiếp 12 giờ 49 phút

Giá vé tàu Ninh Bình đi Huế:

Giá vé tàu SE7 Ninh Bình Huế:

STT  Mã Chỗ Loại Vé Giá vé
1 AnLT1 Tầng 1, khoang có 4 giường 818.000
2 AnLT1v Tầng 1, khoang có 4 giường 848.000
3 AnLT2 Tầng 2, khoang có 4 giường 758.000
4 AnLT2v Tầng 2, khoang có 4 giường 788.000
5 BnLT1 Tầng 1, khoang có 6 giường 741.000
6 BnLT2 Tầng 2, khoang có 6 giường 669.000
7 BnLT3 Tầng 3, khoang có 6 giường 581.000
8 NML Ngồi mềm 425.000
9 NMLV Ngồi mềm 445.000

Bảng giờ Tàu SE5 Ninh Bình – Huế

STT Mã Vé Loại Vé Giá vé
1 AnLT1 Tầng 1, khoang có 4 giường 909.000
2 AnLT1M Tầng 1, khoang có 4 giường 957.000
3 AnLT1Mv Tầng 1, khoang có 4 giường 987.000
4 AnLT1v Tầng 1, khoang có 4 giường 939.000
5 AnLT2 Tầng 2, khoang có 4 giường 860.000
6 AnLT2M Tầng 2, khoang có 4 giường 896.000
7 AnLT2Mv Tầng 2, khoang có 4 giường 926.000
8 AnLT2v Tầng 2, khoang có 4 giường 900.000
9 BnLT1 Tầng 1, khoang có 6 giường 800.000
10 BnLT1M Tầng 1, khoang có 6 giường 842.000
11 BnLT2 Tầng 2, khoang có 6 giường 722.000
12 BnLT2M Tầng 2, khoang có 6 giường 760.000
13 BnLT3 Tầng 3, khoang có 6 giường 627.000
14 BnLT3M Tầng 3, khoang có 6 giường 660.000
15 NML Ngồi mềm 471.000
16 NMLV Ngồi mềm 491.000

Bảng giờ tàu SE3 Ninh Binh – Huế

STT  Mã Vé Loại Vé Giá vé
1 AnLT1 Tầng 1, khoang có 4 giường 950.000
2 AnLT1M Tầng 1, khoang có 4 giường 1.026.000
3 AnLT1Mv Tầng 1, khoang có 4 giường 1.056.000
4 AnLT1v Tầng 1, khoang có 4 giường 980.000
5 AnLT2 Tầng 2, khoang có 4 giường 889.000
6 AnLT2M Tầng 2, khoang có 4 giường 961.000
7 AnLT2Mv Tầng 2, khoang có 4 giường 991.000
8 AnLT2v Tầng 2, khoang có 4 giường 900.000
9 BnLT1 Tầng 1, khoang có 6 giường 800.000
10 BnLT2 Tầng 2, khoang có 6 giường 772.000
11 BnLT3 Tầng 3, khoang có 6 giường 668.000
12 NML56 Ngồi mềm 505.000
13 NML56V Ngồi mềm 525.000

Bảng giá vé tàu SE19 Ninh Bình đi Huế 

STT Mã Vé Giá vé Giá Vé
1 AnLT1M Tầng 1, khoang có 4 giường 1.035.000
2 AnLT1Mv Tầng 1, khoang có 4 giường 1.065.000
3 AnLT2M Tầng 2, khoang có 4 giường 950.000
4 AnLT2Mv Tầng 2, khoang có 4 giường 980.000

Bảng Gái vé tàu SE1 Ninh Bình đi Huế

STT Mã Vé Loại Vé Giá vé
1 AnLT1M Tầng 1, khoang có 4 giường 938.000
2 AnLT1Mv Tầng 1, khoang có 4 giường 968.000
3 AnLT2M Tầng 2, khoang có 4 giường 875.000
4 AnLT2Mv Tầng 2, khoang có 4 giường 905.000
5 AnLv2M Khoang có 2 giường VIP 1.839.000
6 BnLT1M Tầng 1, khoang có 6 giường 838.000
7 BnLT2M Tầng 2, khoang có 6 giường 760.000
8 BnLT3M Tầng 3, khoang có 6 giường 657.000
9 NML56 Ngồi mềm 521.000
10 NML56V Ngồi mềm 541.000

Bảng Giá vé tàu SE11 Ninh Bình đi Huế:

STT Mã Vé Loại Vé Giá Vé
1 AnLT1 Tầng 1, khoang 4 giường 968.000
2 AnLT1v Tầng 1, khoang 4 giường 998.000
3 AnLT2 Tầng 2, khoang 4 giường 897.000
4 AnLT2v Tầng 2, khoang 4 giường 927.000
5 AnLVT1 Tầng 1, khoang 4 giường VIP 1.452.000
6 BnLT1 Tầng 1, khoang 6 giường 854.000
7 BnLT2 Tầng 2, khoang 6 giường 803.000
8 BnLT3 Tầng 3, khoang 6 giường 729.000
9 NML Ghế ngồi mềm 488.000

Vì Sao Nên Chọn Vé Ninh Bình Huế?

Chuyến tàu từ Ninh Bình đến Huế không chỉ đơn thuần là một hành trình di chuyển, mà còn là dịp để bạn khám phá vẻ đẹp mê hồn của miền Trung qua những cung đường tuyệt đẹp. Với dịch vụ chất lượng, không gian thoáng đãng, sạch sẽ cùng đội ngũ nhân viên nhiệt tình, chu đáo, bạn sẽ tận hưởng một chuyến đi thoải mái và lưu giữ những kỷ niệm khó quên.

Mẫu vé tàu QR online: Mẫu vé xuất online đều có mẫu dùng chung của nhà Hệ thống đường sắt Việt Nam

ve-tau-ha-noi-hue-mau-ve-qr

Mã vé tàu điện tử có mã QR vé tàu Hà Nội đi Huế

Chính sách hủy vé tàu Ninh Bình Huế

→ Hủy vé trước 15 ngày so với giờ khởi hành: Phí xử lý 10% sẽ được áp dụng.

→ Hủy vé từ 15 đến 5 ngày trước giờ khởi hành: Hoàn lại 50% giá vé.

→ Hủy vé trong vòng 24 giờ trước giờ khởi hành vui lòng liên hệ để cập nhật chính sách mới nhất  nhà ga. 

Hãy chọn tàu từ Huế đến Đông Hà, Đồng Hới để trải nghiệm một hành trình đầy cảnh đẹp và đáng nhớ qua những phong cảnh tuyệt đẹp của Việt Nam.

KHUYẾN MÃI HÔM NAY: Khi bạn đặt dịch vụ qua Hue Smile Travel, bạn sẽ nhận được giảm giá 10% cho các dịch vụ tại Huế Và Đông Hà, Đồng Hới như tour ,thuê xe, phòng khách sạn.