Vé tàu Đồng Hới – Đông Hà – Huế | Xuất vé online
Vé tàu từ Ga Đồng Hới đi Huế? Với khoảng cách 166km, hành trình này được phục vụ bởi 6 chuyến tàu mỗi ngày, giúp bạn dễ dàng di chuyển. Giá vé chỉ từ 166.000 đồng, mang đến sự thuận tiện và tiết kiệm cho hành khách. Đặt vé sớm để có chỗ ngồi ưng ý và tận hưởng chuyến đi an toàn, thoải mái trên tuyến đường sắt Bắc – Nam.
Khoảng cách giữa các ga Đồng Hới – Đông Hà – Huế:
Ga Đi Đến | Khoảng Cách | Thời gian |
Huế → Đông Hà | 66 km | 1 giờ 13 phút |
Huế → Đồng Hới | 166 km | 3 giờ 6 phút |
Đông Hà → Đồng Hới | 100 km | 1 giờ 46 phút |
Ga Huế: Địa chỉ: Số 2 đường Bùi Thị Xuân, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Ga Đông Hà: 2 Lê Thánh Tôn, Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị
Ga Đồng Hới: Thuận Lý, Thôn 4, Đồng Hới, Quảng Bình
Bảng giờ từ Đồng Hới Huế
Tên tàu | Giờ Đi Đồng Hới | Gờ Ga đến Huế | Thời Gian |
Se5 | 02:32 | 05:34 | 3 giờ 2 phút |
SE3 | 05:41 | 08:40 | 2 giờ 59 phút |
SE19 | 06:05 | 09:13 | 3 giờ 8 phút |
SE1 | 07:05 | 09:59 | 2 giờ 54 phút |
SE11 | 09:26 | 12:25 | 2 giờ 59 phút |
SE7 | 16:56 | 20:33 | 3 giờ 37 phút |
Giờ tàu Đông Hà đi Huế
Tên tàu | Giờ Đi Đồng Hà | Gờ Ga đến Huế | Thời Gian |
SE5 | 04:17 | 05:34 | 1 giờ 17 phút |
SE3 | 07:28 | 08:40 | 1 giờ 12 phút |
SE19 | 08:01 | 09:13 | 1 giờ 12 phút |
SE1 | 08:48 | 09:59 | 1 giờ 11 phút |
SE11 | 11:13 | 12:25 | 1 giờ 12 phút |
SE7 | 19:21 | 20:33 | 1 giờ 12 phút |
Giờ tàu Huế đi Đông Hà:
Tên tàu | Giờ Đi Huế | Gờ Ga đến Đông Hà | Thời Gian |
SE8 | 03:34 | 04:46 | 1 giờ 12 phút |
SE6 | 13:43 | 14:53 | 1 giờ 10 phút |
SE4 | 15:32 | 16:44 | 1 giờ 12 phút |
SE2 | 16:24 | 17:32 | 1 giờ 8 phút |
SE12 | 18:28 | 19:49 | 1 giờ 21 phút |
SE20 | 20:41 | 21:51 | 1 giờ 10 phút |
Giờ tàu Huế Đi Đồng Hới
Tên tàu | Giờ Đi Huế | Gờ Ga đến Đông Hà | Thời Gian |
SE8 | 03:34 | 06:50 | 3 giờ 16 phút |
SE6 | 13:43 | 18:37 | 3 giờ 05 phút |
SE4 | 15:32 | 16:44 | 1 giờ 12 phút |
SE2 | 16:24 | 19:18 | 2 giờ 54 phút |
SE12 | 18:28 | 21:40 | 3 giờ 12 phút |
SE20 | 20:41 | 23:43 | 3 giờ 2 phút |
Gía Vé tàu Đồng Hới đi Huế
Giá vé tàu SE5 Đồng Hới đi Huế
STT
|
Tầng, khoản có 4 hoặc 6 giường
|
Mã
|
Giá vé (đ)
|
---|---|---|---|
1
|
Tầng 1, khoản có 4 giường
|
ANL1T
|
194.000
|
2
|
Tầng 1, khoản có 4 giường
|
ANL1TMV
|
204.000
|
3
|
Tầng 1, khoản có 4 giường
|
ANL1TV
|
224.000
|
4
|
Tầng 2, khoản có 4 giường
|
ANL2
|
189.000
|
5
|
Tầng 2, khoản có 4 giường
|
ANL2MV
|
191.000
|
6
|
Tầng 2, khoản có 4 giường
|
ANL2TV
|
211.000
|
7
|
Tầng 1, khoản có 4 giường
|
ANLVT
|
306.000
|
8
|
Tầng 1, khoản có 4 giường
|
BNL1T
|
172.000
|
9
|
Tầng 1, khoản có 6 giường
|
BNL1TM
|
181.000
|
10
|
Tầng 2, khoản có 6 giường
|
BNL2T
|
155.000
|
11
|
Tầng 2, khoản có 6 giường
|
BNL2TM
|
165.000
|
12
|
Tầng 3, khoản có 6 giường
|
BNL3T
|
134.000
|
13
|
Tầng 3, khoản có 6 giường
|
BNL3TM
|
141.000
|
14
|
Ngồi mềm
|
NML
|
117.000
|
15
|
Ngồi mềm
|
NML56
|
132.000
|
16
|
Ngồi mềm
|
NML56V
|
142.000
|
17
|
Ngồi mềm
|
NMLV
|
127.000
|
Giá vé tàu Đồng Hới đi Huế Se1
STT
|
Mã
|
Loại chỗ
|
Giá vé (đ)
|
---|---|---|---|
1
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnL1T1M
|
232.000
|
2
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnL1T1Mv
|
252.000
|
3
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnL2T2M
|
217.000
|
4
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnL2T2Mv
|
237.000
|
5
|
Khoang có 2 giường VIP
|
AnLv2M
|
456.000
|
6
|
Tầng 1, khoang có 6 giường
|
BnL1T1M
|
208.000
|
7
|
Tầng 2, khoang có 6 giường
|
BnL2T2M
|
189.000
|
8
|
Tầng 3, khoang có 6 giường
|
BnL3T3M
|
163.000
|
9
|
Ngồi mềm
|
NML56
|
150.000
|
10
|
Ngồi mềm
|
NML56V
|
160.000
|
Giá vé tàu Đồng Hới đi Huế SE3
STT
|
Mã
|
Loại chỗ
|
Giá vé (đ)
|
---|---|---|---|
1
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnLT1
|
216.000
|
2
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnLT1v
|
236.000
|
3
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnLT2
|
202.000
|
4
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnLT2v
|
222.000
|
5
|
Tầng 1, khoang có 6 giường
|
BnLT1
|
195.000
|
6
|
Tầng 2, khoang có 6 giường
|
BnLT2
|
175.000
|
7
|
Tầng 3, khoang có 6 giường
|
BnLT3
|
152.000
|
8
|
Ngồi mềm
|
NML
|
128.000
|
9
|
Ngồi mềm
|
NML56
|
140.000
|
10
|
Ngồi mềm
|
NML56V
|
150.000
|
11
|
Ngồi mềm
|
NMLV
|
138.000
|
STT
|
Mã
|
Loại chỗ
|
Giá vé (đ)
|
---|---|---|---|
1
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnLT1M
|
250.000
|
2
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnLT1Mv
|
290.000
|
3
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnLT2M
|
230.000
|
4
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnLT2Mv
|
270.000
|
Giá vé tàu Đồng Hới đi Huế SE7
STT
|
Mã
|
Loại chỗ
|
Giá vé (đ)
|
---|---|---|---|
1
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnLT1
|
250.000
|
2
|
Tầng 1, khoang có 4 giường
|
AnLT1v
|
270.000
|
3
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnLT2
|
233.000
|
4
|
Tầng 2, khoang có 4 giường
|
AnLT2v
|
253.000
|
5
|
Tầng 1, khoang có 6 giường
|
BnLT1
|
227.000
|
6
|
Tầng 2, khoang có 6 giường
|
BnLT2
|
205.000
|
7
|
Tầng 3, khoang có 6 giường
|
BnLT3
|
177.000
|
8
|
Ngồi mềm
|
NML
|
130.000
|
9
|
Ngồi mềm
|
NML56
|
143.000
|
10
|
Ngồi mềm
|
NML56V
|
153.000
|
11
|
Ngồi mềm
|
NMLV
|
140.000
|
Vì Sao Nên Chọn Vé Đông Hới – Đôn Hà đi Huế?
Hành trình từ Đồng Hới – Đông Hà đi Huế bằng tàu hỏa không chỉ là một chuyến đi mà còn là cơ hội để bạn chiêm ngưỡng vẻ đẹp của miền Trung qua những cung đường tuyệt mỹ. Với dịch vụ chuyên nghiệp, không gian sạch sẽ và đội ngũ nhân viên tận tâm, bạn sẽ có một chuyến đi trọn vẹn và đáng nhớ.
Mẫu vé tàu QR online: Mẫu vé xuất online đều có mẫu dùng chung của nhà Hệ thống đường sắt Việt Nam

Mã vé tàu điện tử có mã QR vé tàu Hà Nội đi Huế
Chính sách hủy vé tàu từ Huế đến Đông Hới, Đông Hà:
→ Hủy vé trước 15 ngày so với giờ khởi hành: Phí xử lý 10% sẽ được áp dụng.
→ Hủy vé từ 15 đến 5 ngày trước giờ khởi hành: Hoàn lại 50% giá vé.
→ Hủy vé trong vòng 24 giờ trước giờ khởi hành vui lòng liên hệ để cập nhật chính sách mới nhất nhà ga.
Hãy chọn tàu từ Huế đến Đông Hà, Đồng Hới để trải nghiệm một hành trình đầy cảnh đẹp và đáng nhớ qua những phong cảnh tuyệt đẹp của Việt Nam.
KHUYẾN MÃI HÔM NAY: Khi bạn đặt dịch vụ qua Hue Smile Travel, bạn sẽ nhận được giảm giá 10% cho các dịch vụ tại Huế Và Đông Hà, Đồng Hới như tour ,thuê xe, phòng khách sạn.